来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bamboo mats
chiếu tre
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
act natural.
làm ra vẻ tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
act natural!
cư xử tự nhiên vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- act natural.
- cứ làm ra vẻ tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sour bamboo shoots
măng chua
最后更新: 2019-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
– let live like bamboo.
– hãy sống như tre.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
nandina / heavenly bamboo
nam thiên trúc / tre trời
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
参考:
he's in the bamboo.
trên cành tre.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bamboo one! anybody else?
ai cần con này không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
let's make bamboo spears
hãy chế tạo giáo mác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
armed with only bamboo sticks...
chỉ dùng côn tre...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how about bamboo digger zhou?
thế còn ông chủ đào măng họ châu kia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you must to order "bamboo."
- anh phải gọi "bamboo."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
khong nghich bamboo knife, glue for
khong de em be nghich dao,keo
最后更新: 2017-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
watch movie luan nhat bannangg dau va bamboo
xem phim loan luan nhat bannangg dau va tre con
最后更新: 2018-11-09
使用频率: 1
质量:
参考: