尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
get on the wire to every squadron around the world.
liên lạc với các phi đội trên thế giới,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then, on the seventh day, march around the city seven times.
và rồi, vào ngày thứ bảy, hãy hành quân xung quanh thành bảy lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's in the radio office on the left, around the corner.
- anh có thuốc lá không, trung úy? - vâng, sếp. có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
makin me sit on the shoulders..kapoor sir din take me around the zoo!
Ông ấy không đặt con trên vai và đưa con đi quanh sở thú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i want you two on the right. fan out and spread around the building.
tản ra và bao vây tòa nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there are scoring patterns here on the forehead, the cheek bones, around the nose.
có hình dạng vết cắt ở đây, trên trán, gò má, quanh mũi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the racers must pass through the blue pylons on the horizontal and around the red pylons on the knife-edge.
các tay đua phải bay qua những trụ màu xanh phía xa kia. và xung quanh các giá treo màu đỏ trên các cột dao nhọn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hold the wound open, keep pressure on the top of the leg.
giữ cho vết thương mở ra nhé, nhưng cứ giữ chặt phía trên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
here you can customize mouse click behavior when clicking on the titlebar or the frame of a window.
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay khung của cửa sổ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
but avocado's saying it got caught on the frame while he was hopping down off his bunk.
avocado tất nhiên là nói dối, đã bị kẹp vào thành giường khi đang trượt xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you can also select the \<emph\>zoom in \</emph\>tool and drag a rectangular frame around the area you want to enlarge.
bạn cũng có thể chọn công cụ \<emph\>phóng to\</emph\> và kéo một hộp chung quanh vùng cần phóng to.
a crowd gathered on the road around the fallen young man, lying on the road, sprawling with blood, his eyes begging for help. but nobody cares. they gathered here for nothing more than curiosity.
một đám đông xúm lại trên đường quây quanh anh thanh niên bị ngã nằm xõng xoài trên đường, máu bê bết, ánh mắt như cầu cứu van xin. nhưng không ai để tâm. họ tụ tập lại đây không gì hơn ngoài sự hiếu kỳ.
最后更新: 2019-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
and he did wash the inwards and the legs, and burnt them upon the burnt offering on the altar.
Ðoạn, người rửa bộ lòng và các giò, đem xông trên của lễ thiêu nơi bàn thờ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
he spent the next 18 years bouncing around the d.o.j. and d.o.d. before being dumped on the doorstep of homeland in '02.
18 năm tiếp theo, hắn hết làm cho bộ tư pháp lại tới bộ quốc phòng, trước khi chuyển về cục an ninh quốc gia năm 2002.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-see, over the last two years, the nazis have had teams of archaeologists running around the world looking for all kinds of religious artifacts. hitler's a nut on the subject.
xem nào, khoảng 2 năm trước bọn quốc xã có những đội khảo cổ đi vòng quanh thế giới tìm kiếm tất cả các cách thức của các tôn giáo là một đề tài của hitler
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're here at the shop around the corner, the west side children 's bookstore on the verge of having to close its doors because the big bad wolf, fox books, has opened nearby wooing customers with its sharp discounts and designer coffee.
chúng ta ở đây trước cửa cửa hàng bên góc phố, cửa hàng sách thiếu nhi của khu west side đang trên bờ vực đóng cửa vì con sói lớn xấu xa, fox books, đã khai trương gần đó ve vãn khách hàng bằng giảm giá lớn và cà phê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: