来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
step up
role bước
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
step up.
bước lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
step up!
Đi nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- step up!
vào đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, step up.
Được thôi, bắt đầu nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
careful. step up.
cẩn thận đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
step up, step in!
Đến đây, mời vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to step up producibility
tăng cường khả năng sản xuất
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
step up and get it.
bước tới lấy đi..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you fuckin' step up...
không và làm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: