来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm reading newspaper
tôi đang đọc báo
最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
newspaper's from yesterday.
liz: báo của ngày hôm qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and those newspaper people.
và những người trong tòa soạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the newspaper, nothing, noth-?
- còn tờ báo, không lẽ không có gì...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bring me back a newspaper.
- nhớ mua về cho tao một tờ báo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the newspaper says, 22. - why?
cháu nghĩ sao vậy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what newspaper would you like sir?
anh đọc báo gì ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: