您搜索了: ngày trÆ°á»›c đó (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ngày trước đó

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nae ° á »> c vegetable ¡

越南语

nÆ°á»›c

最后更新: 2013-02-13
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

chủ dozen»‹ch nÆ°á»›c

越南语

chủ tịch nước

最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

y

越南语

y

最后更新: 2020-03-07
使用频率: 14
质量:

参考: Translated.com

英语

do y ou like y our c lothes?

越南语

có thích bộ đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

y axis

越南语

trục y

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 6
质量:

参考: Translated.com

英语

& y:

越南语

chọn ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

英语

position y

越南语

vị trí y

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

mano y mano.

越南语

mano y mano.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

center ~y

越南语

~y tâm

最后更新: 2016-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

Á Á Á Ú ớ

越南语

bạn mệt không

最后更新: 2020-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

plague-y?

越南语

bệnh dịch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

r-e-c-y-c-l-e!

越南语

r - e-c-y-c-l-e!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- lightning-y?

越南语

- gọi là lightning-y (thứ bị sét đánh) được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and never tell y ou w hy, so he c an toy w ith y ou forever.

越南语

và sẽ không bao giờ cho anh biết lí do Để có thể đùa giỡn với anh suốt đời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's y our sc hool, home, c hurc h, friend and lover.

越南语

nó là trường, là nhà, nhà thờ, bè bạn. là người yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

didn't expect a ménage á trois.

越南语

không mong 1 mối quan hệ tay ba đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ダイソンの天球

越南语

ダ イ ã ‚½ ム³

最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,033,453,235 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認