您搜索了: ngày của bố mẹ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ngày của bố mẹ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bố mẹ tôi làm nông dân

越南语

bố mẹ tôi làm nghề nông

最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:

英语

bố mẹ tôi đều là nông dân

越南语

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bố mẹ tôi kinh doanh bánh quẩy tại nhà

越南语

最后更新: 2023-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mẹ ơi con nhớ

越南语

最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nhanh mẹ mày lên

越南语

最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bố em chơi được đàn bầu

越南语

bố em chơi đàn bầu

最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

các công trình của tác giả đã công bố liên quan đến luận văn:

越南语

the published research works which link to the thesis:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

y

越南语

y

最后更新: 2020-03-07
使用频率: 11
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,786,479,500 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認