来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không xác định
unknown
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nhóm không thể chứa chính nó.
add group invalid.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
không thể phân quyền cho chính mình
please select only one norm.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hđ không xác định thời hạn
indefinite-duration contract
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hợp đồng không xác định thời hạn
under-1-year seasonal contract
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- năm xây dựng: không xác định.
- year of construction: /
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
tham gia lắp đặt máy phát điện và máy chính tàu thủy,
i installed the generators and main engines.
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
vui lòng lần sau bạn có thể cho tôi thời gian chính xác
bạn đã lỡ hẹn với tôi
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
không tính phát sinh điều chuyển kho
not include transfers
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phát sinh
amount cr.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hủy xác nhận
i - tool & supply liquidation group includes:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
xác nhân mât khâu
xác nhận nhân mât khâu
最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà đầu tư hoa kỳ sẽ xác định thuế thuế thu nhập thông thường phát sinh từ chiết khấu ngay lúc phát hành.
a u.s. investor will realize ordinary income tax arising from original issue discount.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
không có hoạt động mua, bán phát sinh trong kỳ (đánh dấu "x")
deactive (mark "x")
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nh☆☆ ☆
nc como nvnv v va
最后更新: 2022-06-07
使用频率: 3
质量:
参考: