您搜索了: ngu ngon (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ngu ngon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ngon

越南语

Đa giác

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

toi ngu

越南语

toi muon ngu

最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pham ngu lao

越南语

phạm ngũ lão

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

hong ngu (town)

越南语

hồng ngự (thị xã)

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

di ngu khong

越南语

chung ta nen

最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mẹ tôi nấu ăn rất ngon

越南语

mẹ tôi là 1 nội trợ

最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chúc quý khách ngon miệng

越南语

Đồ ăn của bạn đã sẵn sàng

最后更新: 2022-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

toi la viet nam toi khong hieu ngoai ngu

越南语

toi la nguoi viet nam toi khong hieu ngoai ngu

最后更新: 2022-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

opinion from ngu hanh son district public security

越南语

phát biểu ý kiến của công an quận ngũ hành sơn

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

bay gio em muon ngu em buon ngu may ngay nay thieu ngu

越南语

chung ta se o chung mot nha

最后更新: 2019-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon

越南语

tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi

最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xin lỗi vì nhắn tin trễ tôi biết tôi ngu vậy xin lỗi tôi sai ok

越南语

最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

professional teams under the command of ngu hanh son district public security

越南语

các Đội nghiệp vụ thuộc công an quận ngũ hành sơn

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

for ngu hanh son district public security, i would like to sincerely introduce:

越南语

về phía công an quận ngũ hành sơn, xin trân trọng giới thiệu:

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

as he is right now, he wouldn't stand a chance against the ngu.

越南语

bây giờ thì anh ta không địch nổi ngu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no. 19, truong sa street, hoa hai ward, ngu hanh son district, danang city

越南语

số 19, Đường trường sa, phường hòa hải, quận ngũ hành sơn,tp Đà nẵng

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

combine sea with son tra peninsula, ngu hanh son tourist attraction to build tourist littorals with beautifully unusual and unique natural scenes.

越南语

kết hợp biển với khu bán đảo sơn trà, danh thắng ngũ hành sơn xây dựng thành dải du lịch ven biển với cảnh đẹp thiên nhiên hiếm có và độc đáo.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

no. 291/2, le van hien street, hoa hai ward, ngu hanh son district, danang city

越南语

291/2 lê văn hiến, phường hòa hai, quận ngũ hành sơn, Đà nẵng

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- ladies and gentlemen, the cooperation between ngu hanh son district public security and danang vinacapital sea tourism destination company limited has been frequently considered so far.

越南语

- kính thưa quý vị, trong thời gian qua công tác phối hợp giữa công an quận ngũ hành sơn và công ty tnhh khu du lịch biển vinacapital Đà nẵng luôn thường xuyên được quan tâm tổ chức thực hiện.

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

good*1971 edward d. freis*1972 min chiu li, roy hertz, denis burkitt, joseph h. burchenal, v. anomah ngu, john l. ziegler, edmund klein, emil frei iii, emil j. freireich, james f. holland, donald pinkel, paul p. carbone, vincent t. devita, jr., eugene j.

越南语

good*1971 edward d. freis*1972 min chiu li, roy hertz, denis burkitt, joseph h. burchenal, v. anomah ngu, john l. ziegler, edmund klein, emil frei iii, emil j. freireich, james f. holland, donald pinkel, paul p. carbone, vincent t. devita, jr., eugene j.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,458,696 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認