来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rate, no., customer,
stt, tên khách hàng,
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
i think no customer will refuse
i nghĩ sẽ không khách hàng nào từ chối
最后更新: 2017-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
don't think because it rains there'll be no customer
Đừng nghĩ trời mưa thì sẽ không có khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we've no customers.
- Để làm gì? không có khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why are there no customers?
khách hàng đâu hết rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: