您搜索了: no don't take tension i am still happy 😁 (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

no don't take tension i am still happy 😁

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

"i am still happy at arsenal."

越南语

"tôi vẫn hạnh phúc tại arsenal."

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i am still here.

越南语

còn có ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, don't tell me to... i am calm.

越南语

-tôi vẫn đang bình tĩnh đây...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am still capable

越南语

ba con vẫn còn ok

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am still dizzy.

越南语

tôi vẫn còn chóng mặt.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

英语

no, don't take him out yet.

越南语

- sao thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i am still searching.

越南语

và tôi vẫn đang tìm kiếm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, no, don't take it back!

越南语

không, không, đừng đưa nó trở lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am still like every day.

越南语

bạn có biết theanh 96 tổ chức sự kiện đánh giải đấu giữa các người hâm mộ không ?

最后更新: 2024-01-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i am still the most beautiful.

越南语

nhưng tôi vẫn là người xinh đẹp nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am still on probation, dick head.

越南语

tớ vẫn đang trong thời gian thử thách, thằng khốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am still young, young!

越南语

- còn tôi vẫn còn trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because i am still division and you're still...

越南语

bởi vì tôi vẫn còn thuộc division còn cô vẫn là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am still chinese. and half european.

越南语

tôi vẫn là người trung hoa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

11 years, and i am still directing traffic.

越南语

11 năm, và anh vẫn là cảnh sát điều khiển giao thông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am one of the thirteen and i am still speaking.

越南语

tôi là 1 trong số những thập tam và tôi vẫn còn đang nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what? this is not my motor bike i am still learning

越南语

t#244;i #273;ang c#243; c#244;ng vi#7879;c r#7845;t b#7853;n.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my emperor is dead... but i am still an imperial consort.

越南语

hoàng Đế của chúng ta đã chết... nhưng ta vẫn là hoàng hậu cảu nhà vua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am still unable to transfer my immunity to infected hosts.

越南语

tôi vẫn không thể chuyển...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here i am still spinnin' about how we got yanked outta line at the border.

越南语

tôi vẫn còn đang choáng vì cách ta bị tra hỏi tại biên giới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,497,979 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認