您搜索了: no i'm not busy (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

no, i'm not busy.

越南语

không, không, không bận, không bận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no i'm not.

越南语

ta không mệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, i'm not.

越南语

không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

英语

- no i'm not.

越南语

không được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, i'm not.

越南语

- không có mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, i'm not!

越南语

- không, không phải em!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, sir. i'm not busy at all.

越南语

không, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, sure, i'm not busy.

越南语

tôi không bận lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, i'm not busy with anything else.

越南语

không có gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

of course i'm not busy!

越南语

tất nhiên tôi không bận gì rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you are not busy

越南语

bạn có khùng không

最后更新: 2014-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you're not busy?

越南语

- nhưng chú không bận sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you're not busy.

越南语

- nếu con không bận. - không

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- now he's not busy.

越南语

giờ thì anh ấy không bận nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're not busy at all...

越南语

bố có bận gì đâu chứ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

when we're not busy, we talk

越南语

下班了吗

最后更新: 2020-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you should stop by if you're not busy.

越南语

xin ghé qua nếu như không bận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

not busy killing yourself or anything, but...

越南语

chắc là anh ko định tự giết mình hay làm gì đó, nhưng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yeah, if you're not busy, that'd be awesome.

越南语

nếu ông không bận thì quá tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,840,053 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認