您搜索了: no i'm not married (英语 - 越南语)

英语

翻译

no i'm not married

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

no, i'm not married

越南语

không, tôi chưa lập gia đình

最后更新: 2011-09-13
使用频率: 1
质量:

英语

no, i'm not married.

越南语

không, tôi không kết hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not married

越南语

tôi chưa lập gia đình

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not married.

越南语

tôi chưa kết hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but... no, i'm not married.

越南语

nhưng... không, tôi chưa có gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm not married.

越南语

- cháu chưa kết hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i'm not married.

越南语

Đó là cha tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm not married yet.

越南语

- tôi vẫn chưa có gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no i'm not.

越南语

ta không mệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, i'm not.

越南语

không, không đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

- no i'm not.

越南语

- không có đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, i'm not.

越南语

- không phải thế đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, i'm not!

越南语

- tôi không hề!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- susan, i'm not married.

越南语

- susan, anh chưa kết hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how do you know i'm not married?

越南语

làm sao anh biết là tôi chưa kết hôn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not married.

越南语

- này anh bạn đừng lấy vợ chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, he's not married.

越南语

- không, hắn chưa có vợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not married to the minister at all.

越南语

tôi và Đông phương huynh chưa thành thân đâu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stacey' i'm not married to the guy, so...

越南语

stacey, tôi có lấy anh ta đâu, cho nên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're not married.

越南语

họ không phải vợ chồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
9,170,108,352 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認