尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i don't have to go to work tomorrow
mai tôi không cần phải đi làm
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't have the patience today or any day.
hôm nay hay bất cứ hôm nào tôi không kiên nhẫn nổi đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you know, i don't have to be at work today.
em biết không, hôm nay anh không phải làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i don't have it.
không, tôi không giữ nó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you don't have to go to work today.
- hôm nay cô không cần đi làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't have the answers today, and i may not have them tomorrow.
tôi không có câu trả lời ngay hôm nay, và có thể tôi không có vào ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no. i don't have any idea.
không, tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i don't have a kindle or an ipad.
không tôi không có kindle hay ipad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i don't.
không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
i don't know. he didn't come to work today.
tôi không biết, hôm nay anh ta không đi làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, i don't have a belt guy.
không, tôi không dùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, i don't!
- không, tớ không muốn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, no, no, i don't have time.
- không, không, không, tôi không có thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do we get it today or tomorrow?
hay đợi tới mai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i don't have dollars. let me see...
không, anh không có tiền đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
of course. so i don't want you to do the work today.
tất nhiền rồi, vậy thì tôi không muốn anh làm việc ngày hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i have work to do.
- không, tôi có việc để làm... - Đừng hờn dỗi nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ aicha ] no, i don't have a boyfriend.
không, tôi không có bạn trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i don't have any foreign language certification yet
không tôi chưa có chứng nhận gì về ngoại ngữ
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 2
质量:
参考:
i don't have a thing to wear to work. come on.
anh kh#244;ng c#243; g#236; #273;#7875; m#7841;c khi l#224;m vi#7879;c c#7843;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: