您搜索了: no more order (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

no more order

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

no more.

越南语

không hơn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

no more!

越南语

- Ông mauricio...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

* no more *

越南语

♪ thôi nhé ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no more dark.

越南语

không có bóng tối nữa, không cần phải lẩn trốn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no more war!

越南语

không còn chiến tranh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no more talk!

越南语

- không thương lượng gì hết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no more arguments.

越南语

không tranh cãi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no more fighting!

越南语

không còn đánh nhau!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no more classes!

越南语

- tôi sẽ đi. - tôi muốn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

* no more, no more *

越南语

♪ thôi nhé, thôi nhé ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

* no more sailing' *

越南语

♪ chẳng ra khơi xa nữa ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no more orders, co.

越南语

không có mệnh lệnh, cô bảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any more orders, "captain"?

越南语

còn lệnh gì nữa không, Đại úy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,748,557,789 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認