您搜索了: nor (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nor

越南语

norstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

nor?

越南语

nor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nor i.

越南语

tôi cũng chưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nor did i.

越南语

tôi cũng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, nor i.

越南语

chị cũng không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- nor am i.

越南语

anh cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- nor i, you.

越南语

anh cũng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

logical nor gate

越南语

cổng nor luân lýstencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

nor a demon.

越南语

không phải quỷ dữ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, nor do i.

越南语

tôi cũng không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- nor would i.

越南语

- tôi cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- nor i. my aunt...

越南语

- tôi cũng vậy. cô của tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and nor did hector.

越南语

cả hector cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nor any other man?

越南语

hay bất kỳ người đàn ông nào khác?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- serotonin nor epinephrine.

越南语

- serotonin, không phải epinephrine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

neither short nor long

越南语

3 năm không ngắn cũng không dài

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

英语

neither living nor dead.

越南语

không sống cũng chẳng chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nor am i, lady ingram.

越南语

Đúng là tôi không thích, phu nhân ingram.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"neither beginning nor end.

越南语

"không mở đầu cũng không kết thúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

neither rhyme nor reason.

越南语

chẳng ra thể thống gì.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,500,477 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認