来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
am i studying your lesson?
bạn đang học bài à
最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not this kind of girl.
tôi không phải là loại gái như này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
not very good at this kind of thing.
không rành mấy chuyện này lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this kind of game...
chơi kiểu này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this kind of surveillance...
kiểu theo dõi này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know this kind of man.
tôi biết loại người đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
with this kind of information, i'd lure him out.
với mọi thông tin này, tôi sẽ lôi hắn ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# you can be kind, i know
♪ thì em vẫn biết ♪ anh yêu em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this kind of gossip is trivial
thôi để khi khác hẵng nói
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and she has this kind of awakening.
và rồi cô ấy thức tỉnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but who has this kind of power?
nhưng người nào có được năng lực như vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
performing manipulations of this kind at 15.
chơi cái mánh này ở tuổi 15?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you seen this kind of card before?
cậu đã thấy loại thẻ này bao giờ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what kind? - i don't know.
- tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't tolerate this kind of thing.
nó không tốt cho đồ đạc và sự thanh bình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and i don't do this kind of work.
- và tôi không làm kiểu công việc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- good. i like this kind of story. go on.
tôi thích chuyện kiểu này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-three of a kind. i didn't get shit.
ngon dữ, tôi không có rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i didn't wanna do this kind of shit anymore!
tôi đâu muốn làm mấy trò này nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm sorry, but what kind i can't say.
tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể nói được đó là gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: