您搜索了: nothing has come to our attention (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

nothing has come to our attention

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

something has come to my attention.

越南语

tôi vừa sức nhớ ra 1 điều

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it has come to our attention that you are not in college.

越南语

chúng tôi đã để ý rằng cậu đang không học đại học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nothing else has come close.

越南语

không có gì khác có thể tiếp cận

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- well, nothing has to be said.

越南语

- thì, chưa có nói năng gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nothing has changed in our society.

越南语

không có gì thay đổi trong xã hội này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come to our hotel.

越南语

Đến khách sạn của cháu đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

has come to... anend.

越南语

đã đến hồi... kết thúc. tất cả...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"it has come to me.

越南语

"nó đã đến với ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

nothing has been selected.

越南语

chưa chọn gì.

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

do not come to our aid!

越南语

nghe rõ không? - cố lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

- nothing comes to mind.

越南语

còn gì nữa? chưa nghĩ được gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

bad luck has come to me now.

越南语

trời ơi, sao xui quá vậy trời!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

nothing has even happened yet!

越南语

vẫn chưa có chuyện gì xảy ra cả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

beverly katz has come to see you.

越南语

beverly katz đã đến gặp cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

doing nothing has consequences, too.

越南语

không làm gì cũng có những hậu quả của nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

mr. bingley has come to netherfield!

越南语

- ngài bingley đã đến đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

but now a season has come to us.

越南语

♪ bây giờ là mùa mới của chúng tôi ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

- you have our attention, mr. ramon.

越南语

chúng tôi nghe hết rồi, cậu ramon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

- the time has come to dissolve the imf.

越南语

- Đã đến lúc giải tán imf

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

"dear mr. pilgrim, it has come to my attention "that we will be fighting soon.

越南语

tôi đã chú ý tới việc này là chúng ta sẽ chiến đấu với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,582,365 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認