来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
something has come to my attention.
tôi vừa sức nhớ ra 1 điều
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it has come to our attention that you are not in college.
chúng tôi đã để ý rằng cậu đang không học đại học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nothing else has come close.
không có gì khác có thể tiếp cận
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- well, nothing has to be said.
- thì, chưa có nói năng gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nothing has changed in our society.
không có gì thay đổi trong xã hội này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come to our hotel.
Đến khách sạn của cháu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
has come to... anend.
đã đến hồi... kết thúc. tất cả...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"it has come to me.
"nó đã đến với ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式