来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
notify
thông báo sửa chữa tàu
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
to notify
thông báo, khai báo
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
notify lord yang...
cho dương đại nhân biết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
notify esu forthwith.
báo cho esu ngay lập tức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
notify dispatch. 143.
cứu thương đây. đã thấy xe 143.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- notify the chopper.
- thông báo trực thăng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will notify to you
tôi sẽ thông báo cho bạn
最后更新: 2019-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
will notify on approach.
khi nào đến nơi sẽ thông báo. hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
change notify timeout:
Đổi thời hạn thông báo:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
letter to notify transfers
thư thông báo luân chuyển
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
he will notify you tomorrow.
ngày mai sẽ mang tài liệu đến
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the fbi didn't notify us!
fbl không có thông tin cho chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'll notify the press.
-không báo chí gì hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- okay.i'll notify headquarters.
okay. tôi sẽ báo lại cho trụ sở.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i advise you to notify her now
tôi khuyên cô nên thông báo cho cô ấy ngay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll notify the higher-ups.
anh sẽ báo với ban lãnh đạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do i need to notify the police?
liệu có cần thông báo với cảnh sát?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're on. will notify for resume.
chúng tôi theo dôi và sê thông báo khi nào hệ thống hoạt động lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all right, find and notify next of kin.
hãy tìm và thông báo cho người thân của anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all right, notify the 101st airborne!
thông báo với sư đoàn lính dù 101st !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: