您搜索了: now i am taking shower (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

now i am taking shower

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i am taking charge.

越南语

- loại? tôi sẽ chịu trách nhiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i am taking charge!

越南语

- giờ chúng ta phải giải quyết nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i am taking requests.

越南语

và tôi đang nhận yêu cầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and now i am.

越南语

và giờ thì đúng thế thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

right now i am not taking shower that's why i am not looking handsom

越南语

ngay bây giờ tôi không tắm, đó là lý do tại sao tôi trông không khỏe mạnh

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am taking her off the machines.

越南语

tôi sẽ ngắt cô ấy khỏi cái máy. ngay bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i am vector!

越南语

giờ con là vector!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am taking an english test onlineu

越南语

tôi đang làm bài thi tiếng anh trực tuyến

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i am here with you

越南语

giờ đây em đã bên anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but now i am balanced.

越南语

nhưng rồi tôi bỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, now i am curious.

越南语

chà, giờ thì tôi có tò mò

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i am learning english

越南语

tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- well, now i am impressed.

越南语

- chà, em ấn tượng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am taking you to the movies this weekend.

越南语

mẹ sẽ đưa con đến rạp chiếu phim cuối tuần này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she is very sick. i am taking care of the kids.

越南语

vợ tôi bị cúm.

最后更新: 2020-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i am going to kiss you.

越南语

bây giờ tôi sẽ hôn bạn.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have come, and now i am here.

越南语

ta đã đến, và giờ ta đang ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i am now.

越南语

- tôi dậy đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how about i am taking you to dinner in the city?

越南语

hay là chúng ta đi ăn trong thành phố?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't ask me now... i am tired

越南语

Đừng hỏi gì cả...anh mệt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,307,966 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認