您搜索了: now i know you so i can talk with you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

now i know you so i can talk with you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i can talk with you

越南语

toi co the va

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know you can talk.

越南语

nói đi, anh biết em nói được mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so i can stay with you?

越南语

vậy tôi ở lại được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know you, and i wanna be with you.

越南语

anh biết em... và anh muốn ở bên cạnh em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i know i can be happy with spencer.

越南语

bây giờ tôi biết là tôi có thể hạnh phúc với spencer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i can still be with you.

越南语

bây giờ tôi vẫn có thể đi với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know you are here so i brought this for you.

越南语

biết anh ở đây nên mua cho anh ít quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know you so well.

越南语

tôi biết anh quá mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know you didn't hear that so i made it for you

越南语

ta biết ngươi không nghe thấy nên mới tút cho ngươi nghe

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and now i know i can make a difference.

越南语

và giờ tôi biết rằng chắc chắn tôi có thể tạo sự khác biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know you too well, dom, and i'm going with you.

越南语

tôi biết anh quá rõ, dom. và tôi sẽ đi cùng với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but for a while now-- i know you can feel it-- i can't do with you anymore.

越南语

nhưng thời gian gần đây... em biết anh cũng cảm thấy vậy... em không còn có thể xoay sở mà không có anh nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, i know you like this guy.

越南语

nè, tôi bết anh thích gã này...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, i know you can drink whiskey and i saw you kill a rat.

越南语

tôi đã biết ông biết uống rượu và đã thấy ông giết chuột.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know you can. i know i can.

越南语

tôi biết tôi làm được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

look, i know you don't think i can do this.

越南语

nghe này, mình biết cậu không nghĩ mình có thể làm được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i know you do, but i can tell you that torture doesn't work.

越南语

em biết vậy, nhưng em có thể khẳng định với anh là. tra tấn hắn không ích gì đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i do a lot of writing at night so i can spend... more time with you.

越南语

buổi tối anh viết rất nhiều... để có thêm nhiều thời gian bên em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i need you to bring sam to me so i can talk to her without him knowing'

越南语

tôi cần cô đưa sam đến chỗ tôi. Để tôi có thể bí mật nói chuyện với cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now i know why he insisted on being on that vessel with you.

越南语

giờ tôi biết lý do cậu ta đòi lên thuyền cùng cô cho bằng được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,001,290 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認