来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we are friends
chúng ta vẫn là bạn
最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
we are friends.
anh ấy là bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so, are you friends or not?
- vậy các cậu có là bạn của nhau không? - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
although we are friends
quen thì quen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
because we are friends.
Đều là bạn bè mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fish are friends, not food.
cá là bạn chơi, không phải để xơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now we are.
nhưng giờ thì khác rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are we going to be friends or not?
chúng ta có là bạn hay không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now we are 47.
ngay bây giờ, chúng ta có 47 người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
s ell them that we are friends.
hãy nói với họ chúng ta là bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now we gonna do this or not?
chúng ta có làm chuyện này hay không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we are friends, aren't we?
tất nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now we are partners.
bây giờ chúng ta là cộng sự với nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now, we are fucked.
gi? th́ b? m?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- our dads are friends.
- bố bọn em là bạn thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what are friends fοr?
bạn bè là như thế này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
our parents are friends.
cha mẹ bọn tớ là bạn .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i feel as if we are friends already.
- em cảm thấy chúng ta đã là bạn vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, what are friends for?
bạn bè phải thế chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- remember, fish are friends...
- nhớ nhé, cá là bạn chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: