您搜索了: now you are at home (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

now you are at home

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you are at home.

越南语

chúng ta đang ở nhà mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you are at home.

越南语

- nàng đang ở nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now you are.

越南语

còn bây giờ người đó chính là cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now you are here

越南语

giờ con đã ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mine are at home.

越南语

con của tôi ở nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- and now you are.

越南语

- thì bây giờ thành rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here you are at last

越南语

cô đây rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now you are a man.

越南语

giờ ngươi là một đàn ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, you are dangerous.

越南语

bây giờ thì cô nguy hiểm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and now, you are, too.

越南语

và giờ cô cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, you just make yourself righ at home.

越南语

Được rồi, anh cứ tự nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and now you are proud.

越南语

và bây giờ anh đang hãnh diện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and now you are caught!

越南语

và bây giờ mầy đã bị bắt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, you are my victim?

越南语

giờ mày là nạn nhân của tao, sao hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

at home now

越南语

ở nhà

最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and now you are a dead girl.

越南语

- và thế là cô đã chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now you are a man, caligula.

越南语

giờ anh đã trưởng thành, caligula.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, you are good to go, girl.

越南语

trông cậu đẹp lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and now we are at your service.

越南语

và bây giờ chúng tôi sẵn sàng phục vụ bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ah, now you are even more interesting.

越南语

ah, cậu bây giờ thật thú vị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,243,956 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認