您搜索了: oh, have you ever been in switzerland? (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

oh, have you ever been in switzerland?

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

have you ever been in love ?

越南语

chị đã yêu bao giờ chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been in love.

越南语

anh đã từng yêu bao giờ chưa.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been in dorne?

越南语

ngài từng tới dorne chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you ever been in peking?

越南语

anh đã từng tới bắc kinh chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tell me, have you ever been in love?

越南语

oh, tinh yêu, Đã tin tưởng nhầm một người đàn ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been in a combat?

越南语

- tạm được, có. - anh đã từng đấu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been here ?

越南语

bạn đã từng đến đây chưa ?

最后更新: 2016-05-20
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been there?

越南语

bạn có bao giờ ở đó chưa?

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been in a combat situation?

越南语

Đã bao giờ ông ở trong tình trạng giao tranh chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- have you ever been liberated?

越南语

quậy dữ! - Ông có từng được giải phóng chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been seen, cassiel?

越南语

này, cậu đã bao giờ bị nhìn thấy chưa hả casiel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you ever been to vietnam?

越南语

bạn làm công việc gì

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you ever been to vietnam

越南语

tôi sẽ tới và làm việc cụng bạn

最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you ever been hypnotized before?

越南语

anh đã bao giờ bị thôi miên trước đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- have you ever been drunk before?

越南语

- cậu đã bao giờ uống say chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you ever been a handmaiden before?

越南语

ngươi từng làm hầu gái chưa vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you ever been to vietnam yet ???

越南语

tôi cũng muốn tới nước mỹ

最后更新: 2020-04-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ip, have you ever been hungry every day?

越南语

diệp vấn, ông đã bao giờ thử ngày nào cũng nhịn đói không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you ever been to the grand canyon?

越南语

bạn có bao giờ tới Đại thung lũng chưa?

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

brad,have you ever been to the fauntleroy hotel?

越南语

brad, anh đã bao giờ tới khách sạn fauntleroy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,197,202 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認