您搜索了: oh are you busy (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

oh are you busy

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

are you busy

越南语

nhắn tin ngắn quá!

最后更新: 2019-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you busy?

越南语

không có gì

最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- are you busy?

越南语

- anh có rảnh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you busy now?

越南语

em có yêu anh không

最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, are you okay?

越南语

- cô có sao không? - không!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- jen? are you busy?

越南语

anh có bận gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you busy today

越南语

thứ bảy bạn có bận không

最后更新: 2020-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you...

越南语

- cậu có...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you busy at work?

越南语

công việc bạn có bận rộn không ?

最后更新: 2021-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chief, are you busy?

越南语

cảnh sát trưởng, ông có bận ko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you busy these days

越南语

tôi đi làm

最后更新: 2022-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- oh. are you okay? - yeah.

越南语

- anh ổn chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you very busy everyday?

越南语

ngày nào anh cũng rất bận sao?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, are you all right?

越南语

ba tháng trước, tôi còn không biết chiên trứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mr. rostenkowski, are you busy?

越南语

bác rostenkowski, bác có đang bận ko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- are you sure you're busy?

越南语

- em bận thật à? - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you work busy these days?

越南语

bạn dạo này bận lắm à

最后更新: 2022-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- oh, are we?

越南语

- chúng ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hui, are you busy later? hmm...

越南语

này tiểu hối giờ cậu rảnh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- oh, are you an angry boy?

越南语

-oh, anh là anh chàng nóng tính à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,242,550 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認