您搜索了: oh maybe you feel bad about mw (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

oh maybe you feel bad about mw

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you feel bad about your dad.

越南语

hãy buồn về việc cha cháu mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i feel bad about mike.

越南语

-tôi cảm thấy rất buồn cho mike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you ever feel bad about what you do?

越南语

anh có thấy tội lỗi vì những gì anh làm không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just feel bad about it.

越南语

tôi chỉ cảm thấy không ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you feel bad?

越南语

cảm thấy tệ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you feel bad.

越南语

khi anh nói tôi thấy"tệ hại" là nói có cái gì đó... làm anh thấy đau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

you don't feel bad about that walker dying.

越南语

Đừng buồn về chuyện bọn xác sống đó chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you feel bad?

越南语

bố cảm thấy sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- just don't feel bad about this.

越南语

- Đừng lo về việc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i don't feel bad about it.

越南语

nhưng tớ không thấy tệ về điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i feel bad about having left him alone

越南语

tôi thật áy náy về việc đã để anh ta một mình

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

英语

it will make you feel bad.

越南语

nó sẽ làm ông cảm thấy tệ hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if it makes you feel bad

越南语

nhìn em căng thẳng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't feel bad about dating two guys.

越南语

em nghiêm túc đấy chứ? Đừng lo về chuyện hẹn hò với hai gã làm gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but if you feel that bad about it, you can buy me pizza sometime.

越南语

nhưng nếu cậu cảm thấy còn ngại... cậu có thể mua bánh pizza cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yong-gu feels bad about...

越南语

vì thế nếu gặp tôi trên phố thì đừng có chạy nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but maybe you feel as if you've lost something?

越南语

nhưng có thể anh cảm thấy như là... mình đã đánh mất một cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

somewhere in a corner of my mind, i feel bad about that.

越南语

một góc nào đó, trong tâm trí tôi, tôi cảm thấy buồn vì chuyện đó.

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

英语

did you feel good, or did you feel bad?

越南语

cô có cẩm thấy tốt không? hay cô cảm thấy xấu xa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and then i feel bad about myself and i feel ugly, and then i eat.

越南语

tôi cảm thấy thật thất vọng vì bản thân mình tôi cảm thấy xấu xí, vì vậy tôi ăn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,154,445 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認