您搜索了: ok, will you introduce me every day from tomorrow (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ok, will you introduce me every day from tomorrow

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you tell me every day.

越南语

con biết mà bố. ngày nào bố cũng nói với con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you remind me every day.

越南语

mẹ nhắc con mỗi ngày mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you introduce me?

越南语

bồ có thể giới thiệu cho mình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the fried bananas that you give me every day,

越南语

chuối cô gửi cho tôi mỗi ngày tôi chưa bao giờ đụng vào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you introduce me to him?

越南语

oz, ông có thể giới thiệu tôi với hắn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want all of you forever, you and me, every day-

越南语

anh muốn bên em mãi mãi, anh và em, mỗi ngày--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you were always there for me every day, and night.

越南语

mẹ luôn ở đó vì con mỗi ngày, và mỗi đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

had i been allowed to visit you, had they let me every day,

越南语

nếu họ cho em đến thăm anh,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

listen, you tell me every day, "it pays to advertise. "

越南语

thì như cô nói với tôi mỗi ngày: "tất cả tùy vào quảng cáo."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- they would thrash me every day.

越南语

chúng đánh đập anh mỗi ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i read the books mom left me every day.

越南语

tôi đọc sách của mẹ mỗi ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

from today not to me not for me every day

越南语

từ hôm nay không phải với mình...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hank, will you tell our guests what you told me every single time i asked you,

越南语

tào lo phóng đại lên để làm liên xô sợ. hank, ông sẽ nói với các vị khách điều mà ông vẫn thường nói với tôi chứ,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

# but my heartache's in me every day #

越南语

but my heartaches in me till this day

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ok, will you just play this for us?

越南语

anh bật lên luôn cho chúng tôi được không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"he's taking pictures of me every day. "

越南语

"anh ta chụp ảnh tôi hàng ngày."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

c / can you practice english with me every day at night, i really need companions to communicate every day.

越南语

c/thầy có thể luyện tiếng anh cùng em mỗi ngày vào buổi tối được không ạ, thật sự em đang rất cần bạn đồng hành để giao tiếp mỗi ngày

最后更新: 2021-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because this kid, he used to beat the living shit out of me every day in sixth grade.

越南语

vì cái thằng này, vào năm lớp 6 ngày nào nó cũng đập anh một trận nhừ tử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

call me every day... and text me pics so i don't forget what you look like.

越南语

ngày nào cũng phải gọi... và gửi hình cho em để em không quên khuôn mặt của anh nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in that time, my family, my children and my colleagues did not hide their sympathy, sharing, and anxiety, and they comforted and encouraged me every day.

越南语

trong thời gian ấy chính gia đình, hai con tôi và những chị em làm chung cũng không giấu nỗi sự cảm thông, chia sẻ, họ lo lắng, an ủi và động viên tôi từng ngày.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,034,121,619 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認