尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you don't listen.
em không chịu nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means you don't get the unicorn!
nghĩa là anh không có con ngựa một sừng đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- because you don't listen!
. - bởi anh chẳng nghe em!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that means you don't have a case.
thì không thể kết án
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't listen to her, daddy.
bố đừng có nghe chị nhé, bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because you don't listen to anybody.
vì anh chẳng nghe ai bao h cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you don't listen too good, do ya?
mày nghễnh ngãng sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
of course you don't. listen, hotshot.
dĩ nhiên là anh không hiểu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means you can stay.
nghĩa là anh có thể ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it means you can't change the battery.
- Ý tôi là anh không thể thay pin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means you are fucked.
nó có nghĩa mày là đồ chó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, it means you can go.
có, nó có nghĩa là bạn có thể đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means you can handle this.
nghĩa là anh có thể vượt qua chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you don't listen to anyone. these guys are animals.
cậu chẳng bao giờ lắng nghe tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it doesn't mean you don't care.
Điều đó không có nghĩa là cô không quan tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means you thought i had money.
nó có nghĩa là cô nghĩ tôi có tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means you getting us in that premiere.
nghĩa là cô sẽ đưa chúng tôi tới buổi công chiếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means you got something, 'cause the cuts burn.
nghĩa là có vấn đề, vì nó xót khiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you wag your tail, it means you like it!
vẫy đuôi là đồng ý nhé !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, look, i'm not going back in if it means you can't go back in.
tôi sẽ không trở lại đó nếu cô không thể trở lại đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: