来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
an onerous burden.
gánh nặng phiền hà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
clearly too onerous a provision to comply with.
một dự phòng quá ư phiền hà để nghe theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
built to conceal their injustices and their onerous taxation!
dùng tư hình buộc người lao động cực khổ rồi hoành hành đánh đập nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: