来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
crime
tội phạm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
crime.:
phạm tội:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his crime
tội của nó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just crime.
tội phạm thôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a crime.
- một vụ án.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
committing crime
hiện trường gây án
最后更新: 2022-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
crime scene.
hiện trường vụ án.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crime fighter?
chiến đấu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-define crime.
Định nghĩa tội ác đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: