您搜索了: opium (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

opium

越南语

thuốc phiện

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

opium?

越南语

thuốc phiện hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like opium.

越南语

như thuốc phiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

opium poppy

越南语

a phiến

最后更新: 2010-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

opium, hashish.

越南语

thuốc phiện, thuốc lá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the opium stock...

越南语

vườn cây thuốc phiện...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's their opium.

越南语

cứ kệ xác chúng nó là xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

crazy from too much opium?

越南语

nhiều thuốc quá nên điên hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you're growing opium here.

越南语

mấy người đang trồng thuốc phiện ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

no one grows opium anymore

越南语

không ai trồng á phiện nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

opium drug lord and arms dealer.

越南语

trùm buôn thuốc phiện và vũ khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

is that the opium lou gave you?

越南语

có phải iọ thuốc phiện lou cho em không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

is the opium stock yours? !

越南语

vườn thuốc phiện là của ông sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

no, the opium does dull the senses.

越南语

không, thuốc sẽ làm tê liệt các giác quan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

even the opium dens followed your rules

越南语

cả yên quán cũng theo quy tắc mấy người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

smuggling opium, disregarding human lives.

越南语

buôn lậu á phiện, coi thường mạng người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i still have to show everyone the opium.

越南语

tao phải báo cho mọi người biết ở đây có thuốc phiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

have you ever faced with the opium addiction?

越南语

bạn có bao giờ đến việt nam chưa?

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

apart from the opium, what else do you want?

越南语

ngoài việc điều tra thuốc phiện, mày còn muốn làm những gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

but he got addicted to opium and sold my siblings

越南语

tiếc là ông ấy đã hút á phiện, bán đệ đệ và muội muội của tôi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,799,197 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認