来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ordered
có thứ tự
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ordered.
sự sắp xếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as ordered.
như ngài yêu cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well-ordered
được sắp tốt
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
ordered dithering
rung động có thứ tự
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
who ordered it?
ai ra lệnh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- as you ordered.
Đúng 300 đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... i ordered it.
- ...tôi ra lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i ordered one too.
tôi cũng gọi một ly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you ordered yet?
gọi mấy món ăn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i ordered barbecued.
tôi gọi thịt bò nướng mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- who ordered the hit?
- ai đã ra lệnh khử con thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you've been ordered.
-anh đã nhận được lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cluster ordered dither
xếp nhóm việc rung động có thứ tự
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
general retreat ordered.
lệnh tổng rút lui đã được ban.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i ordered sides, so..
- cháu gọi thêm món đặc biệt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
evacuation's been ordered.
- Đã có lệnh sơ tán rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i ordered two beers!
- lấy cho tao bia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
balem ordered a blockade.
balem ra lệnh phong tỏa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, i just only ordered one.
Ồ, tôi chỉ cần ra đặt một ly thôi cơ mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: