来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ordinary.
bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ordinary case
trường hợp thông thường
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
very ordinary.
rất bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just... ordinary.
chỉ là... bình thường thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ordinary heald
dây go trụ
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
and be ordinary?
rồi trở thành thường dân hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- exceptionally ordinary.
- bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
– criminal negligence?
– tội ngộ sát à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
os ordinary seaman
thuỷ thủ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
an ordinary penguin.
chỉ là một con chim cánh cụt bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
be ordinary, right?
người bình thường, nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ordinary, your highness.
- bình thường ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if she was only ordinary.
phải chi cổ chỉ là một người bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quite ordinary, really.
hoàn toàn bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- very boring and ordinary.
-rất buồn chán và đơn điệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no ordinary dog, parker.
- một con chó khác thường, parker. - chính xác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my new totally ordinary life.
cuộc đời hoàn toàn mới mẻ của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm just an ordinary girl.
tôi không có gì nổi bật cả
最后更新: 2023-10-22
使用频率: 1
质量:
hugh specializes in criminal negligence.
hugh chuyên trách về tội ngộ sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know i'm not ordinary.
- tôi biết là tôi không bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: