来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
understand the origin
nhận diện sớm
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
choose template origin
vá» trÃ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
plant origin verified.
Đã xác nhận nguồn gốc thực vật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the origin of species?
nguồn gốc các loài?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
its origin has been pretty
làm gì có. em vốn dĩ đẹp vậy mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
circles around the origin.
vòng tròn quanh tâm.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
element of unknown origin?
một nguyên tố không rõ nguồn gốc sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's an origin story.
Đây là một câu chuyện nguyên gốc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she has no origin bite marks
cô ấy chưa từng có vết cắn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an object of unknown origin.
một vật thể chưa rõ nguồn gốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
darwin's origin of species.
nguồn gốc muôn loài của darwin cám ơn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(the origin of heaven's dog)
thi#234;n c#7917;u.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no pillow origin can get to sleep
Đầu mà chạm gối một chút là ngủ được ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: