来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
orthopedic
bs chỉnh hình
最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:
surgeon:
Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sg surgeon
bác sỹ phẫu thuật
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
plastic surgeon
bác sĩ chỉnh hình
最后更新: 2018-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
like a surgeon.
được phẫu thuật vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
more like surgeon?
anh có ý kiến gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sg surgeon general
y sỹ trưởng
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
i need a surgeon.
tôi cần một bác sĩ phẫu thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you a surgeon?
tôi đang tìm một bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i know her surgeon.
con biết bác sĩ phẫu thuật của cổ. - và?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's the surgeon?
thực ra là 9, nhưng từ hồi 4 tuổi nó đã phẫu thuật rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hands of a surgeon.
Đôi tay phẫu thuật gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
howard's a surgeon.
howard là bác sĩ ngoại khoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i need a cardiovascular surgeon.
tôi cần một bác sĩ phẫu thuật tim mạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- uh, he's a surgeon.
- uh, anh ấy là bác sĩ phẫu thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's a plastic surgeon.
thì anh ta là một bác sĩ phẫu thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
andriej is a great surgeon.
của bác sĩ phẫu thuật tốt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we needed a surgeon with mettle.
bọn bác cần một bác sĩ phẫu thuật có dũng khí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, she's a terrific surgeon.
cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm the president's surgeon.
chị là bác sĩ phẫu thuật của tổng thống mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: