尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
our planet
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
planet
hành tinh
最后更新: 2010-07-21 使用频率: 14 质量: 参考: Wikipedia
planet dirt.
có lẽ nên gọi là "bẩn", hành tinh "bẩn".
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
our planet will survive!
hành tinh của chúng ta sẽ sống sót!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
one unique to our planet.
tài nguyên độc nhất của chúng ta.
minor planet
hành tinh vi hình
最后更新: 2015-04-02 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
another planet.
hành tinh khác?
we are making our planet sick.
chúng ta đang làm trái Đất phát bệnh.
gl planet (gl)
hành tinh glname
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
this is a war to save our planet.
Đây là cuộc chiến để bảo vệ hành tính của chúng ta.
madam, on our planet nobody lies.
quý cô à, tôi nói rồi thế giới của tôi không có nói dối.
-he's the saviour of our planet.
-Ông ta là kẻ thần thánh của hành tinh này.
our planet's tree of life is immense.
cây sự sống của hành tinh chúng ta rất to lớn.
why does madonna want to take over our planet?
tại sao madonna lại muốn chiếm hành tinh này?
probably why they're interested in our planet.
có lẽ đó là lý do chúng để ý tới hành tinh chúng ta.
to harmony with our planet and world prosperity.
vì hòa hợp toàn cầu và thế giới thịnh vượng.
now, over six billion crowd our fragile planet.
hiện này, trên sáu tỉ người đang sống trên trái đất mỏng manh của chúng ta.
it's our planet, let's plant a tree!
Đây là hành tinh của chúng ta, hãy cùng trồng 1 cái cây!
it's a kind of lethal flowers from our planet.
Đó là một loại gây chết người hoa từ hành tinh của chúng tôi.
as a result, our planet's core became unstable.
và kết quả là lõi hành tinh của chúng ta trở nên bất ổn.
makes one appreciate just how small our planet really is.
một sự kiện thế giới. làm ta nhận ra rằng hành tinh của chúng ta nhỏ bé thế nào.