您搜索了: our planet (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

our planet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

planet

越南语

hành tinh

最后更新: 2010-07-21
使用频率: 14
质量:

参考: Wikipedia

英语

planet dirt.

越南语

có lẽ nên gọi là "bẩn", hành tinh "bẩn".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

our planet will survive!

越南语

hành tinh của chúng ta sẽ sống sót!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

one unique to our planet.

越南语

tài nguyên độc nhất của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

minor planet

越南语

hành tinh vi hình

最后更新: 2015-04-02
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

英语

another planet.

越南语

hành tinh khác?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

we are making our planet sick.

越南语

chúng ta đang làm trái Đất phát bệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

gl planet (gl)

越南语

hành tinh glname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

this is a war to save our planet.

越南语

Đây là cuộc chiến để bảo vệ hành tính của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

madam, on our planet nobody lies.

越南语

quý cô à, tôi nói rồi thế giới của tôi không có nói dối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

-he's the saviour of our planet.

越南语

-Ông ta là kẻ thần thánh của hành tinh này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

our planet's tree of life is immense.

越南语

cây sự sống của hành tinh chúng ta rất to lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

why does madonna want to take over our planet?

越南语

tại sao madonna lại muốn chiếm hành tinh này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

probably why they're interested in our planet.

越南语

có lẽ đó là lý do chúng để ý tới hành tinh chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

to harmony with our planet and world prosperity.

越南语

vì hòa hợp toàn cầu và thế giới thịnh vượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

now, over six billion crowd our fragile planet.

越南语

hiện này, trên sáu tỉ người đang sống trên trái đất mỏng manh của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's our planet, let's plant a tree!

越南语

Đây là hành tinh của chúng ta, hãy cùng trồng 1 cái cây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's a kind of lethal flowers from our planet.

越南语

Đó là một loại gây chết người hoa từ hành tinh của chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

as a result, our planet's core became unstable.

越南语

và kết quả là lõi hành tinh của chúng ta trở nên bất ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

makes one appreciate just how small our planet really is.

越南语

một sự kiện thế giới. làm ta nhận ra rằng hành tinh của chúng ta nhỏ bé thế nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,244,647 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認