来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
outdoors
ngoài trời
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
go outdoors.
hãy ra ngoài trời đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you wear them outdoors.
chị mang nó đi ra ngoài mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you wanted to be outdoors.
Ông sẽ được ra khỏi đó thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everything tastes better outdoors.
mọi thứ có vị ngon hơn khi bên ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heat, time of year, indoors, outdoors.
nhiệt độ, thời điểm trong năm, cả trong lẫn ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i do some of my best work outdoors.
tôi vẫn thích chụp hình ngoài trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
member of the outdoors club. great.
bắc virginia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[groans] fix things, cook outdoors--
có cái gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cities will take over the great outdoors.
thành phố sẽ mọc lên thay cho đất khô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i won't dine outdoors with anybody.
em không ra ngoài ăn tối với bất cứ ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you'll notice i left my men outdoors.
ngài thấy đấy, tôi để người của tôi ngoài cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we're going to the country, the outdoors.
chúng ta sắp đến một nơi đồng quê, thoáng mát
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
p271 use only outdoors or in a well-ventilated area.
p271 chỉ sử dụng hóa chất ở ngoài trời hoặc khu vực có khả năng thông thoáng tốt.
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
he's afraid of surprises, so he went outdoors.
Ổng sợ bị ngạc nhiên, nên ổng đã ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it makes me think that i'm waking up outdoors.
làm chúng ta thoải mái khi thức dậy và đi ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
though the economy seems to bring people to the outdoors.
do kinh tế không tốt nên người ta hay đi du dịch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is why it's polite always to serve kiviak outdoors.
Đó là tại sao họ thường lịch sự ăn món kiviak ngoài trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
• it may not be possible to keep paper free of dust outdoors or in dusty environments.
• nắp có thể không có tác dụng chống bụi cho giấy khi ở bên ngoài hoặc trong môi trường nhiều bụi.
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
i want you to sweep it out, wash the dirty dishes, take the bedding outdoors and air it...
cô muốn các cháu quét nhà. rữa chén mang khăn trải giường ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: