来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the two of them.
cả hai người bọn họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's just the two of them.
chỉ có 2 người đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the two of them are missing,
2 người bọn họ biến mất,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've brought the two of them.
mời 3 người vào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
two of them ?
có 2 người à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let the two of them go. that's it
Để hai đứa nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everything good with the two of you?
mọi thứ vẫn ổn giữa hai đứa con chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all two of them?
cả hai người bọn họ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just the two of us
chỉ hai chúng ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- that's two of them.
- cả hai người chớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
investigators, two of them.
hai điều tra viên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just the two of us.
- chỉ có 2 chúng tôi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just the two of you?
không giỡn chớ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- two of them are alive.
- 2 người còn sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look, there's two of them!
nhìn kìa, có hai con!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- shit, there's two of them.
bọn chúng có 2 thằng! mig-28! chưa ai tới gần đến thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who knew the two of them... were crying like babies for you
ai ngờ, hai người bọn họ vì ngươi mà khóc không ngừng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my brother and i found the two of them down by the lake.
anh em tôi thấy chúng ở bên hồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all of them, together. the two of us.
tất cả họ, cùng nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just for a second as the two of them were walking out. carl shelton?
chỉ trong một giây thôi khi hai người họ bước ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: