来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
packed
Được đóng gói, được bao gói
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
packed thread
chỉ khâu bao bì, dây gói hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
are you packed?
anh thu dọn chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- always packed.
- luôn luôn đông nghẹt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- everybody packed?
- mọi người đóng đồ xong chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all packed up here.
tất cả đây nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a packed lunch?
- bữa trưa à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll get packed.
mẹ sẽ đi lấy đồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm all packed!
-tôi đã chuẩn bị xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we're jam-packed.
chật cứng hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm packed, sir.
- tôi đã thu dọn xong, thưa ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
airport looks packed.
sân bay sẽ đông lắm đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i packed like a fool!
tôi sắp đồ như 1 thằng ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it was vacuum packed.
- nó đã được hút chân không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- all packed up, i see.
xong hết rồi, bác thấy mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm packed mamma.
- con đã thu sếp rồi mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: