来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fall from the parking ring
rớt từ vòng gửi xe
最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
empty parking spot here.
không có xe đỗ ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, the parking garage.
vậy thì khu vực bãi để xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: