您搜索了: parli tu (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

parli tu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tu?

越南语

tu?

最后更新: 2012-07-22
使用频率: 1
质量:

英语

cari tu

越南语

cari tu

最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

co tu cung

越南语

co tu cung

最后更新: 2019-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

u xo tu cung

越南语

u xoáy tự cung

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

se parli con queil'uomo sei comppletamente...

越南语

(tiếng Ý) nếu cô nói chuyện với người này cô sẽ hoàn toàn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

et tu, brute!

越南语

và kẻ hung bạo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tu es chance use

越南语

bạn là người xinh đẹp nhất

最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mi casa es tu casa.

越南语

mi casa es tu casa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dame tu carro, bro.

越南语

tôi cần chìa khóa xe

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ke tu immediately san xuat

越南语

09 thang ke tu ngay san xuat

最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tu... bonita. vicki:

越南语

cậu không biết cả cái đó sao toussaint?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tu t'appels comment

越南语

tại sao bạn lại xin lỗi

最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- no... - tu-tut-tut.

越南语

không...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cuong dieu (bien phap tu tu)

越南语

rhetorical

最后更新: 2015-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"tu hermanos puto!" mother fucker!

越南语

tệ quá mày ơi! mẹ nó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

* http://www.aviation.ru/tu/#ant-40

越南语

* http://www.aviation.ru/tu/#ant-40

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tu vuo' fa' l'americano' mericano, mericano, mericano

越南语

♪ bạn muốn làm người mỹ người mỹ, người mỹ, người mỹ ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,029,795,112 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認