来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
participate
tham dự
最后更新: 2018-08-02
使用频率: 3
质量:
参考:
to participate
tham gia hoặc bị lôi cuốn vào
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
actively participate
tích cực tham gia các hoạt động trên tất cả lĩnh vực
最后更新: 2020-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
he must participate.
Đừng đá túi đồ của tôi chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why not participate?
tại sao không tham gia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
participate in company projects
tham gia các dự án của công ty
最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
you need to participate in this.
anh c§n ph£i dñ ph§n vào chuyÇnnày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i won't participate any more.
tôi xin rút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
participate in guitar club activities
thực tập sinh nhân sự
最后更新: 2023-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
all prisoners must participate in rec.
tất cả tù nhân phải tham gia ghi hình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do need you to participate, though.
nhưng em cần anh phải hợp tác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
not qualified to participate in the competition
沒資格參加比賽
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if the man isn't willing to participate...
nếu một người không có ý tham gia...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am very pleased to participate in this exercise
tôi rất sẵn lòng theo tập tục đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will participate in the asian poker king tournament
tôi muốn tham gia giải vua bài châu Á
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
failure to participate will be considered an act of war.
không tham gia sẽ được coi là một hành động gây chiến tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so we participate in safe climbing and should go in groups
vì thế chúng ta tham gia leo núi an toàn và nên đi theo nhóm
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
i am here to participate in your little jaunt to california.
tôi tới đây để tham gia chuyến đi chơi của quý vị tới california.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
participate in training programs on pedagogical professional topics in teaching
các em nhỏ hoàn cảnh khó khăn
最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i think this would be a good opportunity for all of you to participate.
Ông nghĩ đó là cơ hội tốt cho các con tham gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: