来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pay
số lượng
最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
pay!
trả tiền!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pay me
chung di
最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
pay cash.
và trả bằng tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my pay?
lương của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pay up.
- chung đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"pay up"
"pay up".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
check stub
cui check
最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
better pay.
tiền nhiều hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crappy pay-
lương 3 cọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll pay.
tôi sẽ trả tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- don't pay.
- Đừng rót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pay up! pay up!
Đền tiền đền tiền, 1 đền 24
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and this is a stub g-11...
hàng g, ghế 12.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no pay stubs, appointment books.
chỉ có hóa đơn này thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there was a stub in your pocket.
có cái cuống vé ở trong túi anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this is a ticket stub to a theater in blacksburg.
tiếp tục đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we got harry tasker billfold, harry tasker passport, ticket stub.
hộ chiếu, vé máy bay, hóa đơn khách sạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll need a w-2 or recent pay stub, current employer former address, you know, the yadda yadda.
tôi cần tờ khai thuế hoặc giấy báo lương gần đây nhất, địa chỉ chủ nhà cũ của anh, nói chung mấy thứ tào lao ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tell you what. you show me a pay stub with $72,000 on it, i'll quit my job right now and i'll work for you.
tôi nói anh chuyện này, anh cho tôi xem giấy ghi nhận 72.000 tôi sẽ thôi việc ngay và đến làm việc cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: