您搜索了: pay stub (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

pay stub

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

pay

越南语

số lượng

最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pay!

越南语

trả tiền!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pay me

越南语

chung di

最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pay cash.

越南语

và trả bằng tiền mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my pay?

越南语

lương của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- pay up.

越南语

- chung đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"pay up"

越南语

"pay up".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

check stub

越南语

cui check

最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

better pay.

越南语

tiền nhiều hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

crappy pay-

越南语

lương 3 cọc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll pay.

越南语

tôi sẽ trả tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

- don't pay.

越南语

- Đừng rót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

pay up! pay up!

越南语

Đền tiền đền tiền, 1 đền 24

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and this is a stub g-11...

越南语

hàng g, ghế 12.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no pay stubs, appointment books.

越南语

chỉ có hóa đơn này thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there was a stub in your pocket.

越南语

có cái cuống vé ở trong túi anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this is a ticket stub to a theater in blacksburg.

越南语

tiếp tục đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we got harry tasker billfold, harry tasker passport, ticket stub.

越南语

hộ chiếu, vé máy bay, hóa đơn khách sạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll need a w-2 or recent pay stub, current employer former address, you know, the yadda yadda.

越南语

tôi cần tờ khai thuế hoặc giấy báo lương gần đây nhất, địa chỉ chủ nhà cũ của anh, nói chung mấy thứ tào lao ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tell you what. you show me a pay stub with $72,000 on it, i'll quit my job right now and i'll work for you.

越南语

tôi nói anh chuyện này, anh cho tôi xem giấy ghi nhận 72.000 tôi sẽ thôi việc ngay và đến làm việc cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,914,527 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認