来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
check
kiểm tra
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
check.
xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
check?
tiền mặt hay séc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- check.
- Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- check!
- Đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to perform
thực hiện, thi hành
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
perform action
thực hiện hành động
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
check, check.
kiểm tra lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
check, check!
kiểm tra, kiểm tra xem!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ability to perform
từ ngày 3 đến ngày 20 tháng 9 năm 2020
最后更新: 2020-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
to perform... incantations...
Để thực hiện câu thần chú...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can perform miracles.
rồi tôi có thể làm phép màu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
check. check. check.
kiểm tra đi kiểm tra đi kiểm tra đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you'd let me perform?
- thật sao? cô cho tôi biểu diễn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hear you perform miracles.
tôi nghe ông đã làm phép lạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
perform menu generation test run only
chá» chạy thá» tiến trình tạo ra trình ÄÆ¡n
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- perform the order, general.
- thực thi mệnh lệnh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
check, check, check, check, check.
Điểm danh, điểm danh, điểm danh,điểm danh,điểm danh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'perform miracles, before you reveal them. '
"cho thấy phép màu, trước khi tiết lộ nó."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
checks.
kiểm tra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: