来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
turnover
doanh số
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
personal.
hạng dành cho thương gia hay hạng thường, cô raatko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fc turnover
d.thu bán nt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
prev. turnover
doanh thu kt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
debt collection turnover
doanh số thu nợ
最后更新: 2023-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
turnover rate, water
tỷ lệ thay nước
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
by turnover/discount
theo ds/ck
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
capital turnover criterion
tiêu chuẩn quay vòng vốn
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
and an apple turnover.
-không bỏ hành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
turnover, you fucking slag.
quay lại, con chó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goods on consignment turnover
vòng quay hàng gởi đi bán
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
short-term asset turnover
vòng quay tài sản ngắn hạn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
production in progress cost turnover
vòng quay chi phí sxdd
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
high turnover for additional security.
dọn phòng. luôn đổi người để tăng tính an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
billions of dollars of turnover each year.
giao dịch mỗi năm hàng tỷ $.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
unrealized turnovers
doanh thu chưa thực hiện
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: