来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
personal personality
personality
最后更新: 2019-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
or a personality.
hoặc nhân cách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what a personality!
dế sợ quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a personality inventory.
chỉ là cá nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean, his personality.
Ý tôi là về nhân cách đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
age, appearance, personality.
tuổi tác, ngoại hình, tính tình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
avoidant personality disorder
rối loạn chức năng nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there is no personality.
rẻ rách không có nhân cách.
最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
you are unique personality!
mày khác người quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she has a good personality.
thì cổ có một cá tính tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he is lacking in personality.
anh ta thiếu bản lĩnh.
最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
like getting a new personality?
giống như là trở thành một nhân vật mới hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he didn't have much personality.
hắn không có nhiều nhân tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no habits, hobbies, personality?
không thói quen, sở thích, nhân cách?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i know that, uh, personality-wise,
kinh nghiệm cá nhân cho thấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean her personality, of course.
về tư cách của cô ấy, tất nhiên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you said she had a good personality.
anh cũng đã nói là cổ có một cá tính tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: