来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
technician
kỹ thuật viên
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
pharmacy technician
kỹ thuật viên dược
最后更新: 2015-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
instrumentation technician.
kỹ thuật viên thiết bị đo.
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
10540=technician
10540=technician
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
i was a technician.
[floyd] tôi là một chuyên gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
11474=technician plus
11474=technician plus
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
technician: cover your...
hãy bộc lót cho nhau...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chief technician shuman.
- Đây là trưởng bộ phận kỹ thuật, shuman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm just a technician.
này, tôi chỉ là một kỹ thuật viên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- [ technician ] do it now!
-làm ngay đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(ultrasound technician) congratulations.
chúc mừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ technician ] sprinkler activated!
bình xịt đã hoạt động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's a rescue technician.
(miller) anh ta là nhân viên cứu hộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a technician with the gasline team.
một kỹ thuật viên trong đội đường ống khí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cardiological technician. civil engineer.
giáo viên dạy thể dục, kĩ sư dân sự?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all right? yes, sir. technician:
vâng, thưa sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
11484=aomei backupper technician plus
11484=aomei backupper technician plus
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 2
质量:
参考:
- [ technician ] make him take his dose!
-cho anh ta biết liều lượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
technician: where's the serum?
huyết thanh đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
am a maintenance technician at the phone company
tôi là nhân viên bảo dưỡng công ty điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: