来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am tired of being sick
tôi mệt mỏi và phát ốm vì bị ốm
最后更新: 2023-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
phenomenon of the aviation industry.
fez là trung tâm của ngành công nghiệp thuộc da ở ma-rốc.
最后更新: 2018-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
a feeling of being... not me.
cảm giác... không phải là mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- of being the sole breadwinner now.
- ...bằng cách trở thành cần câu cơm duy nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this your idea of being tough?
Ý cậu là mạnh mẽ thế này sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he accused me of being a spy.
-hắn kết tội tôi là gián điệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sure. it's part of being well.
có thế mới sống tốt được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# bet you are tired of being upset
- hoàn hảo. - em sẽ đặt ấm nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
every kid dreams of being a superhero.
mọi đứa trẻ đều mơ ước được trở thành siêu anh hùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i thought of being an instructor, sir.
có lẽ tôi sẽ làm giảng viên, thưa ông. Ở top gun à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm tired of being canceled out.
- anh chán chuyện đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aren't you tired of being on your own?
em không thấy buồn chán vì chỉ có một mình sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm tired of being a free sample.
- em đã quá chán làm một món hàng mẫu tặng không rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm tired of being a corporate shill.
- i'm tired of being a corporate shill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
instead of being my witness, you're my prisoner.
thay vì là nhân chứng của tôi, giờ cô là tù nhân của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
without you, what's the point of being alive'?
không có huynh muội sống còn có ích gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
delusions of being persecuted aren't uncommon after trauma.
sau cơn khủng hoảng thì ảo tưởng bị ám ảnh cũng không phải bất thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: