来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
physical
thực thể, vật lý
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
i take physical damage
tôi đánh sát thương vật lý
最后更新: 2020-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
involuntary physical response.
cái này gọi là phản xạ thể chất không ý thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
physical condition, passed.
có hiểu tại sao cần biết về các loại rượu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's completely physical.
Đó là lẽ tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
0467=last physical sector:
0467=sector vật lý cuối cùng:
最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
monitor her physical health.
theo dõi sức khỏe thể chất của cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
physical recovery: 6 weeks.
chấn thương vật lý hồi phục trong 6 tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
0444=physical total sectors:
0444=tổng sector vật lý:
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
clinical examination; physical [examination]
thăm khám lâm sàng
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考: