您搜索了: picking (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

picking

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

picking plan

越南语

sơ đồ dệt sợi-ngang

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

picking up.

越南语

lấy đồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"picking on..."

越南语

"châm chọc..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

picking it up.

越南语

tôi đang cố gắng để khá hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- picking crud out.

越南语

. - dọn vệ sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

picking cam point

越南语

mỏm cam đập thoi

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

picking my present.

越南语

chọn quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

picking up photos?

越南语

Đến lấy ảnh hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i - picking these.

越南语

lượm mấy cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's get picking!

越南语

bắt đầu nhặt đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

democratic flower picking

越南语

hái hoa dân chủ

最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:

英语

always picking on dude.

越南语

lúc nào cũng bươi móc dude?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you picking up anything?

越南语

mày có thấy gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ashley! stop picking your,

越南语

ashley, đừng có...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's not picking up!

越南语

cậu ta không nghe máy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he was picking people out.

越南语

nó đến để chọn từng người một.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

picking him up, headed east.

越南语

Đang dò hắn, đi về phía đông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'll start picking.

越南语

tớ sẽ bắt đầu lấy ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

everybody's picking on me!

越南语

tất cả mọi người đều làm tôi khó chịu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- granddaughter's picking her up...

越南语

- cháu nội bả tới đón... - vậy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,784,390,552 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認