来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pink roses.
những đoá hồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
roses
hoa hồng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
roses.
hoa hồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
roses!
những bông hồng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[jim] pink roses. yeah.
[jimnói] vâng đúng ạ, đoá hồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pink
hồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
pink.
-hồng cơ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she pink.
bà pink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pink-ass!
pink-ass
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pink galaxy
hồng hà
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
naked pink.
hồng khêu gợi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pink mum pink
hồng ... mẹ ơi ... màu hồng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pink burner.
- cái cục hồng đập đá này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- shocking pink!
- màu hồng tuơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
take them away and bring back some pink roses.
mang đi và thêm mấy bông hồng vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, i sent him some freshly cut flowers, little pink roses.
Ừ, anh đã gửi một ít hoa mới cắt, một ít hoa hồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm pink pink
tôi là hồng hồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pink lottery tickets
phin xet hồng công du nhao
最后更新: 2023-06-11
使用频率: 4
质量:
参考:
you'll wear white lace and carry a bouquet of very small pink roses.
cô sẽ mặc áo viền đăng-ten trắng và cầm một bó hoa với những bông hoa hồng rất nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all the colors are coordinated the main color is rose pink.
tất cả các màu sắc đều rất hài hoà, màu chủ yếu là màu hồng của hoa hồng.
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考: